Cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện

Trong công việc của chúng ta, có nhiều trường hợp chúng ta cần truy xuất dữ liệu từ một bảng dữ liệu lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện để truy xuất dữ liệu hiệu quả hơn.

Hàm VLOOKUP là một hàm được sử dụng phổ biến trong các hàm Excel để truy xuất dữ liệu từ một bảng dữ liệu. Hàm này sẽ tìm kiếm giá trị trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng ở cột thứ hai. Hàm VLOOKUP có thể được sử dụng để tìm kiếm giá trị đơn hoặc nhiều giá trị.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các khóa học excel cơ bản cho người đi làm

1. Cách sử dụng hàm VLOOKUP với 1 điều kiện

Để sử dụng hàm VLOOKUP với 1 điều kiện, chúng ta cần có một bảng dữ liệu với ít nhất hai cột. Giả sử bảng dữ liệu có cấu trúc như sau:

Họ tên Điểm
Nguyễn A 8
Trần B 9
Lê C 7
Phạm D 8.5
Hoàng E 6.5

 

Chúng ta muốn tìm điểm của học sinh Nguyễn A. Ta có thể sử dụng hàm VLOOKUP với công thức như sau:

=VLOOKUP(“Nguyễn A”, A2:B6, 2, 0)

Trong đó:

“Nguyễn A” là giá trị cần tìm.
A2:B6 là phạm vi của bảng dữ liệu.
2 là chỉ số của cột mà chúng ta muốn trả về giá trị.
0 là tham số cho biết chúng ta muốn tìm kiếm giá trị chính xác, không phải là giá trị gần đúng.

Kết quả của hàm này là 8, tức là điểm của Nguyễn A.

Tuy nhiên, khi sử dụng hàm VLOOKUP với nhiều điều kiện hơn, chúng ta sẽ gặp phải những vấn đề nhất định. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng những công cụ và hàm khác để giải quyết các vấn đề này. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng hàm VLOOKUP với 2 điều kiện và hàm INDEX-MATCH.

Tuy nhiên, khi sử dụng hàm VLOOKUP với 1 điều kiện, chúng ta sẽ gặp một vấn đề đó là không thể tìm kiếm được nếu giá trị cần tìm không nằm trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sắp xếp lại bảng dữ liệu để giá trị cần tìm nằm trong cột đầu tiên. Tuy nhiên, việc này sẽ gây khó khăn trong việc quản lý bảng dữ liệu.

2. Cách sử dụng hàm INDEX-MATCH

Để giải quyết vấn đề trên, chúng ta có thể sử dụng hàm INDEX-MATCH. Hàm này sẽ tìm kiếm giá trị trong bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng. Hàm INDEX-MATCH có thể tìm kiếm giá trị đơn hoặc nhiều giá trị và không cần phải sắp xếp lại bảng dữ liệu.

Để sử dụng hàm INDEX-MATCH, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

=INDEX(B2:B6, MATCH(“Nguyễn A”, A2:A6, 0))

Trong đó:

B2:B6 là phạm vi của cột mà chúng ta muốn trả về giá trị.
“Nguyễn A” là giá trị cần tìm.
A2:A6 là phạm vi của cột mà chúng ta muốn tìm kiếm giá trị.
0 là tham số cho biết chúng ta muốn tìm kiếm giá trị chính xác, không phải là giá trị gần đúng.

Kết quả của hàm này cũng là 8, tức là điểm của Nguyễn A.

3. Sử dụng hàm INDEX-MATCH với 2 điều kiện

Nếu chúng ta muốn tìm giá trị của một ô trong bảng dữ liệu với 2 điều kiện, chúng ta có thể sử dụng hàm INDEX-MATCH lồng nhau như sau:

=INDEX(C2:C6, MATCH(1, (A2:A6=”Nguyễn A”)*(B2:B6=8), 0))

Trong đó:

C2:C6 là phạm vi của cột mà chúng ta muốn trả về giá trị.
“Nguyễn A” và 8 là giá trị của hai điều kiện.
A2:A6 là phạm vi của cột thứ nhất mà chúng ta muốn tìm kiếm giá trị.
B2:B6 là phạm vi của cột thứ hai mà chúng ta muốn tìm kiếm giá trị.
0 là tham số cho biết chúng ta muốn tìm kiếm giá trị chính xác, không phải là giá trị gần đúng.

Kết quả của hàm này sẽ là giá trị của ô cần tìm trong bảng dữ liệu.

4. Ưu điểm của hàm INDEX-MATCH so với VLOOKUP

Mặc dù hàm VLOOKUP có thể giúp chúng ta giải quyết được nhiều vấn đề liên quan đến tìm kiếm và truy xuất dữ liệu trong Excel, nhưng nó vẫn có một số hạn chế nhất định. Để giải quyết các vấn đề này, chúng ta có thể sử dụng hàm INDEX-MATCH thay cho hàm VLOOKUP.

Hàm INDEX-MATCH được tạo ra để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn trong việc tìm kiếm và truy xuất dữ liệu. Sau đây là một số ưu điểm của hàm INDEX-MATCH so với hàm VLOOKUP:

Tìm kiếm giá trị ở cột bất kỳ: Hàm INDEX-MATCH cho phép chúng ta tìm kiếm giá trị ở cột bất kỳ trong bảng dữ liệu, trong khi đó hàm VLOOKUP chỉ cho phép chúng ta tìm kiếm giá trị ở cột đầu tiên của bảng dữ liệu.

Dễ dàng sửa đổi: Khi chúng ta sử dụng hàm VLOOKUP, nếu ta muốn thay đổi cột mà chúng ta muốn trả về giá trị, chúng ta phải sửa lại công thức hoàn toàn. Trong khi đó, với hàm INDEX-MATCH, chúng ta chỉ cần sửa giá trị truyền vào hàm MATCH mà không cần thay đổi công thức.

Tìm kiếm giá trị gần đúng: Với hàm VLOOKUP, chúng ta chỉ có thể tìm kiếm giá trị chính xác, không thể tìm kiếm giá trị gần đúng. Tuy nhiên, với hàm INDEX-MATCH, chúng ta có thể tìm kiếm giá trị gần đúng thông qua việc sử dụng hàm MATCH với tham số “1” hoặc ” -1″ (tương ứng với việc tìm kiếm giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng hoặc tìm kiếm giá trị nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng).

Giảm thiểu thời gian tính toán: Khi chúng ta sử dụng hàm VLOOKUP, nếu bảng dữ liệu có nhiều cột, thì thời gian tính toán sẽ tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, với hàm INDEX-MATCH, thời gian tính toán sẽ ít hơn đáng kể. Hàm INDEX chỉ trích ra một cột duy nhất trong bảng dữ liệu, do đó sẽ giúp cho thời gian tính toán nhanh hơn. Trong khi đó, hàm MATCH chỉ tìm kiếm giá trị đúng trong cột chỉ định, giúp giảm thiểu thời gian so với việc sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị trong nhiều cột.

5. Cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện

Để sử dụng hàm VLOOKUP với 2 điều kiện, chúng ta cần có một bảng dữ liệu với ít nhất ba cột. Các bước để sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện như sau:

Sắp xếp bảng dữ liệu theo thứ tự tăng dần của cột đầu tiên mà chúng ta muốn tìm kiếm dữ liệu.

Thêm một cột mới bên cạnh bảng dữ liệu và kết hợp hai cột điều kiện bằng dấu &. Ví dụ: Nếu chúng ta muốn tìm kiếm giá trị trong bảng dữ liệu với điều kiện là tên và mã sản phẩm, thì chúng ta sẽ thêm một cột mới với công thức =A2&B2, trong đó A là cột tên sản phẩm và B là cột mã sản phẩm.

Nhập công thức VLOOKUP như bình thường nhưng thay vì chỉ có một vùng tìm kiếm, chúng ta sẽ có hai vùng tìm kiếm. Vùng đầu tiên sẽ là cột mới mà chúng ta đã thêm ở bước trước, và vùng thứ hai sẽ là cột chúng ta muốn trả về giá trị tương ứng.

Ví dụ: Nếu chúng ta muốn trả về giá trị của cột số lượng sản phẩm, thì chúng ta sẽ nhập công thức =VLOOKUP(A2&B2, A:C, 3, FALSE), trong đó A là cột tên sản phẩm, B là cột mã sản phẩm, C là cột số lượng sản phẩm.

Lưu ý rằng khi sử dụng hàm VLOOKUP với nhiều điều kiện, việc sắp xếp bảng dữ liệu theo thứ tự tăng dần của cột đầu tiên mà chúng ta muốn tìm kiếm dữ liệu là rất quan trọng. Nếu không sắp xếp đúng thứ tự, kết quả trả về có thể không chính xác.

6. Ví dụ minh họa sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện, chúng ta cùng xem qua một ví dụ sau đây.

Giả sử chúng ta có một bảng dữ liệu về thông tin nhân viên trong một công ty, bao gồm tên nhân viên, chức danh và lương nhân viên. Bảng này được lưu trữ trong hai trang tính khác nhau trong Excel, trong đó trang tính đầu tiên có tên là “Danh sách nhân viên” và trang tính thứ hai có tên là “Lương nhân viên”.

Danh sách nhân viên:

Tên nhân viên Chức danh
John Nhân viên
Jane Trưởng phòng
Mike Giám đốc

 

Lương nhân viên:

Chức danh Lương
Nhân viên 1000
Trưởng phòng 2000
Giám đốc 3000

 

Bây giờ, chúng ta muốn tìm lương của mỗi nhân viên dựa trên chức danh của họ. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện như sau:

=VLOOKUP(B2, ‘Lương nhân viên’!$A$2:$B$4, 2, FALSE)

Trong đó:

B2 là chức danh của nhân viên trong bảng “Danh sách nhân viên”.
‘Lương nhân viên’!$A$2:$B$4 là phạm vi tìm kiếm, bao gồm cột chức danh và cột lương trong bảng “Lương nhân viên”.
2 là chỉ số cột chứa giá trị mà chúng ta muốn trả về (lương).
FALSE cho biết chúng ta muốn tìm chính xác giá trị chức danh của nhân viên, không phải giá trị gần đúng.

Khi chạy công thức trên, kết quả sẽ trả về lương của nhân viên tương ứng với chức danh của họ trong bảng “Lương nhân viên”. Ví dụ, lương của John sẽ là 1000 đồng, lương của Jane sẽ là 2000 đồng và lương của Mike sẽ là 3000 đồng.

Đó là một ví dụ cụ thể về cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện để tìm kiếm thông tin trong hai bảng dữ liệu khác nhau trong Excel.

7. Cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện trong trường hợp dữ liệu lớn

Khi sử dụng hàm VLOOKUP với 2 điều kiện trong trường hợp dữ liệu lớn, có thể gặp phải một số vấn đề về hiệu suất và tốc độ xử lý. Để giải quyết vấn đề này, có một số cách để tối ưu hóa việc sử dụng hàm VLOOKUP:

Sắp xếp lại bảng dữ liệu: Sắp xếp lại bảng dữ liệu theo thứ tự tăng dần của cả hai điều kiện sẽ giúp tăng tốc độ xử lý của hàm VLOOKUP.

Sử dụng hàm INDEX-MATCH: Hàm INDEX-MATCH là một phương pháp thay thế cho hàm VLOOKUP và có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề về hiệu suất và tốc độ xử lý.

Giới hạn phạm vi tìm kiếm: Nếu biết rằng dữ liệu sẽ được tìm kiếm trong một phạm vi nhỏ hơn, có thể giới hạn phạm vi tìm kiếm bằng cách sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp với hàm INDEX.

Sử dụng một trang tính khác: Nếu bảng dữ liệu quá lớn, có thể sử dụng một trang tính khác để lưu trữ và xử lý các kết quả tìm kiếm, sau đó sử dụng hàm VLOOKUP để kết nối các dữ liệu với nhau.

Ví dụ, nếu bạn có một bảng dữ liệu với hàng nghìn dòng và muốn tìm kiếm các giá trị dựa trên hai điều kiện, bạn có thể sử dụng các cách trên để tối ưu hóa việc sử dụng hàm VLOOKUP.

8. Ưu điểm của hàm VLOOKUP có 2 điều kiện so với INDEX-MATCH

Mặc dù hàm INDEX-MATCH có nhiều ưu điểm hơn so với hàm VLOOKUP có 2 điều kiện, nhưng vẫn có một số trường hợp mà hàm VLOOKUP có 2 điều kiện là lựa chọn tốt hơn:

Dữ liệu có cấu trúc đơn giản hơn: Trong trường hợp dữ liệu có cấu trúc đơn giản hơn và số lượng điều kiện không quá nhiều, việc sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện có thể giúp giảm thiểu thời gian tính toán và tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

Dữ liệu có kích thước nhỏ: Khi làm việc với dữ liệu có kích thước nhỏ, việc sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện sẽ dễ dàng hơn và tiện lợi hơn cho người dùng.

Thao tác trên Excel cơ bản: Nếu bạn mới bắt đầu học sử dụng Excel và chỉ cần thực hiện các thao tác cơ bản, việc sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện sẽ đơn giản và dễ hiểu hơn so với việc sử dụng hàm INDEX-MATCH.

Tóm lại, hàm VLOOKUP có 2 điều kiện vẫn là một công cụ hữu ích trong việc xử lý dữ liệu trên Excel, tuy nhiên, khi làm việc với dữ liệu phức tạp và lớn, việc sử dụng hàm INDEX-MATCH sẽ giúp tăng tốc độ xử lý và tránh được các lỗi xảy ra.

9. Lưu ý khi sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện

Khi sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện, có vài điểm cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của công thức:

Đảm bảo sự phù hợp về kiểu dữ liệu: Các giá trị trong cột điều kiện cần phải giống với kiểu dữ liệu của giá trị tìm kiếm. Ví dụ, nếu giá trị tìm kiếm là số, thì cột điều kiện cũng cần chứa các giá trị số.

Kiểm tra lại thứ tự các đối số trong công thức: Các đối số trong công thức VLOOKUP có thứ tự nhất định và nếu bị đảo lộn sẽ làm cho kết quả trả về sai. Đối số đầu tiên là giá trị tìm kiếm, đối số thứ hai là bảng chứa dữ liệu, đối số thứ ba là số thứ tự của cột chứa giá trị cần trả về và đối số thứ tư là FALSE.

Sắp xếp lại thứ tự của bảng dữ liệu: Trong trường hợp bảng dữ liệu chứa các giá trị không được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của giá trị tìm kiếm, cần sắp xếp lại bảng để đảm bảo tính chính xác của kết quả trả về.

Tạo điều kiện kết hợp để tránh sai sót: Để đảm bảo tính chính xác của kết quả trả về, có thể kết hợp sử dụng nhiều điều kiện trong công thức VLOOKUP, ví dụ như sử dụng hàm CONCATENATE để kết hợp các cột điều kiện lại với nhau.

Sử dụng công thức ARRAY VLOOKUP: Khi bảng dữ liệu lớn và có nhiều điều kiện, sử dụng công thức ARRAY VLOOKUP sẽ giúp tính toán nhanh hơn và hiệu quả hơn so với VLOOKUP thông thường.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện một cách hiệu quả và đảm bảo tính chính xác của kết quả trả về.

10. Cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện cho nhiều bảng dữ liệu

Nếu bạn cần phải sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện cho nhiều bảng dữ liệu khác nhau, bạn có thể sử dụng tính năng tên định danh trong Excel.

Để sử dụng tính năng này, trước hết bạn cần đặt tên cho mỗi bảng dữ liệu bằng cách chọn các ô chứa tên của các cột dữ liệu, sau đó nhấn vào tab “Công thức” trên thanh công cụ và chọn “Định danh” và “Đặt tên”.

Sau đó, để sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện cho nhiều bảng dữ liệu, bạn chỉ cần thay vì sử dụng tham chiếu đến bảng dữ liệu bằng địa chỉ, bạn có thể sử dụng tên định danh của bảng dữ liệu đó.

Ví dụ, nếu bạn đặt tên cho bảng dữ liệu đầu tiên là “Bang1” và bảng dữ liệu thứ hai là “Bang2”, thay vì sử dụng tham chiếu đến các ô trong bảng dữ liệu bằng địa chỉ, bạn có thể sử dụng các tên định danh này trong công thức của mình:

=VLOOKUP(A2,Bang1,2,FALSE)+VLOOKUP(A2,Bang2,2,FALSE)

Chú ý rằng trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện để tìm kiếm giá trị của ô A2 trong cả hai bảng dữ liệu “Bang1” và “Bang2”. Kết quả sẽ trả về tổng giá trị được tìm thấy từ cột thứ hai của các bảng dữ liệu này.

Khi sử dụng tính năng định danh, bạn có thể dễ dàng thêm hoặc xóa các bảng dữ liệu mà không cần phải sửa lại các công thức của mình. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng các tên định danh của bạn là duy nhất và dễ hiểu để tránh nhầm lẫn và sai sót trong quá trình tính toán.

11. Ví dụ minh họa sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện cho nhiều bảng dữ liệu

Để minh họa cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện cho nhiều bảng dữ liệu, chúng ta sẽ xem xét ví dụ sau:

Giả sử chúng ta có hai bảng dữ liệu, một bảng dữ liệu chứa thông tin về các sản phẩm và một bảng dữ liệu chứa thông tin về các đơn hàng.

Bảng dữ liệu sản phẩm:

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Giá bán
SP001 iPhone X 20,000,000 VND
SP002 Samsung S9 15,000,000 VND
SP003 Huawei P30 10,000,000 VND
SP004 Oppo F11 8,000,000 VND

 

Bảng dữ liệu đơn hàng:

Mã đơn hàng Ngày đặt hàng Mã sản phẩm Số lượng
DH001 1/1/2022 SP001 2
DH002 2/1/2022 SP002 1
DH003 3/1/2022 SP003 3
DH004 4/1/2022 SP004 2

 

Bây giờ chúng ta muốn tạo một bảng dữ liệu mới chứa thông tin về tên sản phẩm, giá bán và số lượng của mỗi đơn hàng. Để làm được điều này, chúng ta có thể sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện.

Công thức sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện trong trường hợp này là:

=VLOOKUP(lookup_value,table_array,col_index_num,range_lookup)&” “&VLOOKUP(lookup_value,table_array,col_index_num,range_lookup)

Trong đó:

lookup_value là giá trị cần tìm kiếm, ở đây là mã sản phẩm trong bảng dữ liệu đơn hàng.
table_array là phạm vi dữ liệu cần tìm kiếm, ở đây là bảng dữ liệu sản phẩm.
col_index_num là số chỉ mục của cột cần lấy giá trị, ở đây là 2 để lấy giá bán và 3 để lấy tên sản phẩm.
range_lookup là chế độ tìm kiếm, ở đây là FALSE để tìm kiếm chính xác.

Với ví dụ trên, để lấy thông tin tên sản phẩm và giá bán của từng đơn hàng, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

=VLOOKUP(C2,’Bảng dữ liệu sản phẩm’!$A$2:$C$5,2,FALSE)&” – “&VLOOKUP(C2,’Bảng dữ liệu sản phẩm’!$A$2:$C$5,3,FALSE)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện để truy vấn thông tin sản phẩm từ hai bảng dữ liệu khác nhau. Kết quả trả về là tên sản phẩm kèm theo giá bán của sản phẩm đó.

Để sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện cho nhiều bảng dữ liệu, bạn cần thay đổi phần đối số thứ hai của hàm VLOOKUP để trỏ đến bảng dữ liệu khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng cần đảm bảo rằng các điều kiện truy vấn đều đúng và trùng khớp với bảng dữ liệu.

12. Cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện để truy xuất dữ liệu từ bảng chứa nhiều dữ liệu trùng nhau

Khi truy xuất dữ liệu từ bảng chứa nhiều dữ liệu trùng nhau, chúng ta có thể sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện để lấy giá trị đúng nhất.

Để sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện trong trường hợp này, chúng ta cần có một bảng dữ liệu với ít nhất 3 cột. Cột đầu tiên chứa giá trị trùng lặp, cột thứ hai chứa giá trị cần truy xuất, và cột thứ ba chứa giá trị điều kiện thứ hai.

Cú pháp của hàm VLOOKUP có 2 điều kiện như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, range_lookup, column_index_num, lookup_value_2)

Trong đó:

lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu.
range_lookup: Phạm vi chứa bảng dữ liệu.
column_index_num: Vị trí của cột chứa giá trị cần truy xuất trong bảng dữ liệu.
lookup_value_2: Giá trị điều kiện thứ hai cần tìm kiếm trong cột thứ ba của bảng dữ liệu.

Ví dụ:

Ta có bảng dữ liệu như sau:

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Loại sản phẩm
SP001 Bút bi Văn phòng
SP002 Bút mực Văn phòng
SP003 Bút chì Học sinh
SP004 Bút dạ quang Học sinh
SP005 Bút lông Nghệ thuật

 

Và bảng dữ liệu cần truy xuất như sau:

Mã sản phẩm Loại sản phẩm
SP001 ?
SP002 ?
SP003 ?
SP004 ?
SP005 ?

 

Để lấy loại sản phẩm tương ứng với mã sản phẩm trong bảng dữ liệu cần truy xuất, ta sử dụng công thức sau:

=VLOOKUP(A2, $A$2:$C$6, 3, TRUE)

Cách sử dụng hàm VLOOKUP có 2 điều kiện

A2 là mã sản phẩm cần tìm kiếm.
$A$2:$C$6 là phạm vi chứa bảng dữ liệu gốc.
3 là vị trí cột chứa giá trị cần lấy trong bảng dữ liệu gốc.
TRUE để cho phép tìm kiếm gần đúng.

Nhưng ta không thể sử dụng công thức trên để lấy loại sản phẩm tương ứng với mã sản phẩm vì trong bảng dữ liệu có nhiều sản phẩm có cùng mã, nhưng khác loại sản phẩm. Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng hàm INDEX-MATCH hoặc hàm SUMIFS để truy xuất dữ liệu từ bảng chứa nhiều dữ liệu trùng nhau.

Để sử dụng hàm INDEX-MATCH, ta có thể sử dụng công thức sau:

=INDEX(‘Bảng dữ liệu sản phẩm’!$C$2:$C$10,MATCH(1,(A2=’Bảng dữ liệu sản phẩm’!$A$2:$A$10)*(B2=’Bảng dữ liệu sản phẩm’!$B$2:$B$10),0))

Giải thích công thức:

Hàm MATCH tìm kiếm giá trị của mã sản phẩm và loại sản phẩm trong cột A và cột B của bảng dữ liệu sản phẩm.
Hàm INDEX trả về giá trị trong cột C của bảng dữ liệu sản phẩm tại vị trí được tìm thấy bởi hàm MATCH.
Nếu muốn tính tổng giá trị đơn hàng của các sản phẩm có cùng mã và loại sản phẩm, ta có thể sử dụng hàm SUMIFS như sau:

=SUMIFS(‘Bảng dữ liệu đơn hàng’!$D$2:$D$10,’Bảng dữ liệu đơn hàng’!$A$2:$A$10,A2,’Bảng dữ liệu đơn hàng’!$B$2:$B$10,B2)

Trong đó:

‘Bảng dữ liệu đơn hàng’!$D$2:$D$10 là phạm vi dữ liệu cần tính tổng giá trị đơn hàng.
‘Bảng dữ liệu đơn hàng’!$A$2:$A$10 là phạm vi cột mã sản phẩm trong bảng dữ liệu đơn hàng.
A2 là giá trị mã sản phẩm cần tìm.
‘Bảng dữ liệu đơn hàng’!$B$2:$B$10 là phạm vi cột loại sản phẩm trong bảng dữ liệu đơn hàng.
B2 là giá trị loại sản phẩm cần tìm.
Nếu có nhiều điều kiện khác, ta có thể thêm chúng vào hàm SUMIFS.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng hàm VLOOKUP với 2 điều kiện và vấn đề khi sử dụng hàm VLOOKUP với 1 điều kiện. Sau đó, chúng ta đã giới thiệu về hàm INDEX-MATCH và cách sử dụng hàm INDEX-MATCH với 2 điều kiện. Sử dụng hàm INDEX-MATCH sẽ giúp cho việc tìm kiếm và truy xuất dữ liệu trong bảng dữ liệu trở nên đơn giản và tiện lợi hơn. Nếu bạn đang làm việc với bảng dữ liệu, hãy áp dụng cách sử dụng hàm INDEX-MATCH này để giải quyết các vấn đề trong quá trình truy xuất và tính toán dữ liệu.

Trọn bộ khóa học Excel online chất lượng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi đối tượng từ văn phòng đến sinh viên, học phí thấp và được sở hữu trọn đời. Bạn sẽ được tiếp cận với những bài học chi tiết và dễ hiểu, bao gồm tài liệu và bài tập thực hành giúp bạn trau dồi kiến thức và kỹ năng sử dụng Excel.

Có nên đăng ký học Excel online? Học ở đâu là tốt?

guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận