Cách sử dụng Hàm IF trong ngôn ngữ lập trình Python

Việc sử dụng Hàm IF trong ngôn ngữ lập trình Python là một chủ đề quan trọng và hữu ích trong công việc của các nhà lập trình. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu học Python thường gặp khó khăn trong việc sử dụng Hàm IF.

Bài viết này nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về Hàm IF trong Python, từ cú pháp đến cách sử dụng cũng như các tính năng nâng cao của nó.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các khóa học excel cơ bản cho người đi làm

Tổng quan về Hàm IF trong Python

Hàm IF là một trong những hàm cơ bản nhất trong Python, giúp kiểm tra xem một điều kiện có đúng hay sai và thực hiện các lệnh tương ứng. Hàm IF có thể được sử dụng độc lập hoặc lồng nhau với nhau để kiểm tra nhiều điều kiện cùng một lúc.

Hàm IF trong Python

1. Cú pháp

Cú pháp của Hàm IF trong Python như sau:

if điều_kiện

2. Cách sử dụng

IF đơn giản

Ví dụ dưới đây minh họa việc sử dụng Hàm IF đơn giản:

age = 18
if age >= 18:
print(“Bạn đã đủ tuổi để lái xe”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng Hàm IF để kiểm tra xem age có lớn hơn hoặc bằng 18 hay không. Nếu điều kiện đúng, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã đủ tuổi để lái xe”.

IF lồng nhau

Nếu bạn muốn kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau, bạn có thể sử dụng Hàm IF lồng nhau như sau:

age = 18
gender = “male”
if age >= 18:
if gender == “male”:
print(“Bạn đã đủ tuổi và là nam giới”)
else:
print(“Bạn đã đủ tuổi nhưng không phải là nam giới”)
else:
print(“Bạn chưa đủ tuổi”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng Hàm IF lồng nhau để kiểm tra xem age có lớn hơn hoặc bằng 18 và gender có phải là “male” hay không. Nếu cả hai điều kiện đều đúng, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã đủ tuổi và là nam giới”.

IF với AND/OR

Bạn cũng có thể sử dụng AND và OR để kiểm tra nhiều điều kiện cùng một lúc như sau:

age = 18
gender = “male”
if age >= 18 and gender == “male”:
print(“Bạn đã đủ tuổi và là nam giới”)
elif age >= 18 and gender != “male”:
print(“Bạn đã đủ tuổi nhưng không phải là nam giới”)
else:
print(“Bạn chưa đủ tuổi”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng AND và OR để kiểm tra nhiều điều kiện cùng một lúc. Nếu age lớn hơn hoặc bằng 18 và gender là “male”, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã đủ tuổi và là nam giới”. Nếu age lớn hơn hoặc bằng 18 và gender không phải là “male”, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã đủ tuổi nhưng không phải là nam giới”.

IF với ELIF

Bạn cũng có thể sử dụng Hàm IF với ELIF để kiểm tra nhiều điều kiện và thực hiện các lệnh tương ứng như sau:

age = 18
if age < 18:
print(“Bạn chưa đủ tuổi”)
elif age < 25:
print(“Bạn đủ tuổi nhhưng chưa trưởng thành”)
elif age < 40:
print(“Bạn đã trưởng thành”)
else:
print(“Bạn đã cao tuổi”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng IF với ELIF để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau. Nếu age nhỏ hơn 18, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn chưa đủ tuổi”. Nếu age lớn hơn hoặc bằng 18 và nhỏ hơn 25, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đủ tuổi nhưng chưa trưởng thành”. Nếu age lớn hơn hoặc bằng 25 và nhỏ hơn 40, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã trưởng thành”. Nếu age lớn hơn hoặc bằng 40, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã cao tuổi”.

IF với NOT

Bạn cũng có thể sử dụng NOT để kiểm tra phủ định của một điều kiện như sau:

age = 18
if not age < 18:
print(“Bạn đã đủ tuổi”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng NOT để kiểm tra phủ định của điều kiện age < 18. Nếu điều kiện phủ định đúng, chương trình sẽ in ra thông báo “Bạn đã đủ tuổi”.

IF với IN

Nếu bạn muốn kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một danh sách hay không, bạn có thể sử dụng IN như sau:

fruits = [“apple”, “banana”, “cherry”]
if “apple” in fruits:
print(“Có táo trong danh sách”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng IN để kiểm tra xem “apple” có nằm trong danh sách fruits hay không. Nếu giá trị nằm trong danh sách, chương trình sẽ in ra thông báo “Có táo trong danh sách”.

IF với IS

Nếu bạn muốn kiểm tra xem hai biến có cùng trỏ đến cùng một đối tượng hay không, bạn có thể sử dụng IS như sau:

x = [“apple”, “banana”]
y = [“apple”, “banana”]
z = x
if x is z:
print(“x và z cùng trỏ đến cùng một đối tượng”)
if x is y:
print(“x và y cùng trỏ đến cùng một đối tượng”)
if x == y:
print(“x và y có cùng giá trị”)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng IS để kiểm tra xem x và z có cùng trỏ đến cùng một đối tượng hay không. Nếu x và z cùng trỏ đến cùng một đối tượng, chương trình sẽ inra thông báo “x và z cùng trỏ đến cùng một đối tượng”. Chúng ta cũng sử dụng IS để kiểm tra xem x và y có cùng trỏ đến cùng một đối tượng hay không. Vì x và y không trỏ đến cùng một đối tượng, nên chương trình không in ra thông báo. Cuối cùng, chúng ta sử dụng == để kiểm tra xem x và y có cùng giá trị hay không. Vì x và y có cùng giá trị, chương trình sẽ in ra thông báo “x và y có cùng giá trị”.

Kết luận

hàm IF trong ngôn ngữ lập trình Python là một câu lệnh quan trọng, cho phép chúng ta kiểm tra các điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của các điều kiện đó. Chúng ta có thể sử dụng IF đơn giản với một điều kiện duy nhất hoặc sử dụng IF kết hợp với các lệnh khác như ELIF và ELSE để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau. Chúng ta cũng có thể sử dụng NOT, IN và IS để kiểm tra phủ định, kiểm tra giá trị trong danh sách và kiểm tra xem hai biến có cùng trỏ đến cùng một đối tượng hay không.

Câu hỏi thường gặp

Q1: Tôi có thể sử dụng IF để kiểm tra kiểu dữ liệu của biến không?
A1: Có, bạn có thể sử dụng IF kết hợp với các hàm như type() để kiểm tra kiểu dữ liệu của biến.

Q2: Tôi có thể sử dụng IF trong vòng lặp không?
A2: Có, bạn có thể sử dụng IF trong vòng lặp để kiểm tra các điều kiện và thực hiện các hành động tương ứng.

Q3: Tôi có thể sử dụng nhiều IF trong một chương trình không?
A3: Có, bạn có thể sử dụng nhiều IF trong một chương trình để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau và thực hiện các hành động tương ứng.

Q4: Tôi có thể sử dụng IF để kiểm tra các giá trị không phải số không?
A4: Có, bạn có thể sử dụng IF để kiểm tra các giá trị khác nhau như chuỗi, danh sách, tuple và từ điển.

Trọn bộ khóa học Excel online chất lượng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi đối tượng từ văn phòng đến sinh viên, học phí thấp và được sở hữu trọn đời. Bạn sẽ được tiếp cận với những bài học chi tiết và dễ hiểu, bao gồm tài liệu và bài tập thực hành giúp bạn trau dồi kiến thức và kỹ năng sử dụng Excel.

Có nên đăng ký học Excel online? Học ở đâu là tốt?

Rate this post

LEAVE A COMMENT