Trong quá trình làm việc với Excel, việc kết hợp các giá trị trong một ô có thể rất hữu ích. Và hàm CONCATENATE trong Excel là một công cụ giúp chúng ta thực hiện điều đó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ học cách sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel và kết hợp nó với các hàm khác để tăng tính linh hoạt và ứng dụng thực tế thông qua bài tập cụ thể.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các khóa học excel cơ bản cho người đi làm
Danh mục nội dung
Hướng dẫn sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel
Để sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel, trước hết bạn cần biết cú pháp của nó. Cú pháp cơ bản của hàm CONCATENATE như sau:
=CONCATENATE(text1, [text2], [text3], …)
Trong đó,
“text1” là đối tượng đầu tiên mà bạn muốn nối vào chuỗi.
“text2”, “text3”, … là các đối tượng tiếp theo mà bạn muốn nối thêm vào chuỗi.
Ví dụ: Nếu bạn muốn nối hai giá trị “Excel” và “là phần mềm tuyệt vời” thành một chuỗi mới, bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE như sau:
=CONCATENATE(“Excel”, ” là phần mềm tuyệt vời”)
Kết quả sẽ là “Excel là phần mềm tuyệt vời”.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng ký hiệu “&” để thay thế cho hàm CONCATENATE. Ví dụ trên có thể được viết lại như sau:
=”Excel”&” là phần mềm tuyệt vời”
Kết quả sẽ là như nhau.
Kết hợp hàm CONCATENATE với các hàm khác trong Excel
Sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel chỉ là một phần của quá trình kết hợp các hàm khác để tạo ra công thức phức tạp thích hợp. Dưới đây là một số ví dụ về cách kết hợp hàm CONCATENATE với các hàm khác trong Excel:
1. Kết hợp hàm CONCATENATE với hàm IF
Hàm IF được sử dụng để kiểm tra điều kiện và trả về giá trị khác nhau tùy thuộc vào kết quả kiểm tra. Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với hàm IF để tạo ra một công thức phức tạp hơn.
Ví dụ:
=IF(A1>=10, CONCATENATE(A1,” là một số lớn hơn hoặc bằng 10″), CONCATENATE(A1,” là một số nhỏ hơn 10″))
Nếu giá trị của ô A1 lớn hơn hoặc bằng 10, công thức sẽ trả về “A1 là một số lớn hơn hoặc bằng 10”. Nếu không, công thức sẽ trả về “A1 là một số nhỏ hơn 10”.
2. Kết hợp hàm CONCATENATE với hàm LEFT và RIGHT
Hàm LEFT và RIGHT được sử dụng để trích xuất một phần của chuỗi. Bạn có thể kết hợp chúng với hàm CONCATENATE để tạo ra một chuỗi mới.
Ví dụ:
=CONCATENATE(LEFT(A1,3),” – “,RIGHT(A1,3))
Nếu giá trị của ô A1 là “123456”, công thức sẽ trả về “123 – 456”.
3. Kết hợp hàm CONCATENATE với hàm VLOOKUP
Hàm VLOOKUP được sử dụng để tìm kiếm giá trị trong một bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng. Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị dựa trên một chuỗi kết hợp của hai hoặc nhiều cột.
Ví dụ:
=VLOOKUP(CONCATENATE(A1,” “,B1),D1:E10,2,FALSE)
Nếu A1 là “Nguyễn Văn”, B1 là “A”, và bảng dữ liệu D1:E10 chứa thông tin về tên và điểm số của các học sinh, công thức sẽ tìm kiếm điểm số của học sinh có tên là “Nguyễn Văn A”.
Ví dụ ứng dụng hàm CONCATENATE trong thực tế
1. Tạo mã đơn hàng
Trong quá trình kinh doanh, việc tạo mã đơn hàng để quản lý đơn hàng và truy xuất dữ liệu là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE để tạo ra một mã đơn hàng duy nhất dựa trên ngày, tháng, năm và số đơn hàng.
Ví dụ:
=CONCATENATE(YEAR(TODAY()),MONTH(TODAY()),DAY(TODAY()),”DH”,A1)
Nếu số đơn hàng hiện tại là 001, công thức sẽ trả về “20220405DH001” (nếu ngày hiện tại là 05/04/2022).
2. Tạo địa chỉ email
Trong quá trình tạo tài khoản hoặc liên hệ với khách hàng, việc tạo địa chỉ email là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE để tạo ra một địa chỉ email dựa trên tên đăng nhập và tên miền của công ty.
Ví dụ:
=CONCATENATE(A1,”@abc.com”)
Nếu tên đăng nhập là “john.smith”, công thức sẽ trả về “john.smith@abc.com”.
3. Tạo tên file
Trong quá trình lưu trữ tài liệu, việc đặt tên file sao cho dễ hiểu và dễ tìm kiếm là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE để tạo ra một tên file dựa trên ngày, tháng, năm và tên tài liệu.
Ví dụ:
=CONCATENATE(YEAR(TODAY()),”-“,MONTH(TODAY()),”-“,DAY(TODAY()),” “,A1,”.docx”)
Nếu tên tài liệu là “Báo cáo tổng kết”, công thức sẽ trả về “2022-04-05 Báo cáo tổng kết.docx” (nếu ngày hiện tại là 05/04/2022).
Trọn bộ khóa học Excel online chất lượng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi đối tượng từ văn phòng đến sinh viên, học phí thấp và được sở hữu trọn đời. Bạn sẽ được tiếp cận với những bài học chi tiết và dễ hiểu, bao gồm tài liệu và bài tập thực hành giúp bạn trau dồi kiến thức và kỹ năng sử dụng Excel. |
FAQs
Hỏi: Hàm CONCATENATE có thể kết hợp được bao nhiêu chuỗi?
Trả lời: Hàm CONCATENATE có thể kết hợp được đến 255 chuỗi.
Hỏi: Có cách nào thay thế hàm CONCATENATE không?
Trả lời: Có, bạn có thể sử dụng ký tự “&” để kết hợp các chuỗi. Ví dụ: =A1&B1 sẽ kết hợp giá trị của ô A1 và ô B1.
Hỏi: Hàm CONCATENATE có khác gì với hàm TEXTJOIN không?
Trả lời: Hàm TEXTJOIN được sử dụng để kết hợp các chuỗi và có thể tùy chỉnh được ký tự ngăn cách. Nó được hỗ trợ từ phiên bản Excel 2019 trở lên.
Hỏi: Tôi có thể sử dụng hàm CONCATENATE để kết hợp các giá trị không phải chuỗi được không?
Trả lời: Có, nhưng bạn phải sử dụng hàm TEXT để chuyển đổi giá trị sang chuỗi trước khi kết hợp.
Hỏi: Hàm CONCATENATE có thể kết hợp được với những hàm nào khác trong Excel?
Trả lời: Hàm CONCATENATE có thể kết hợp được với nhiều hàm khác trong Excel như IF, LEFT, RIGHT, MID, LEN, TRIM, SUBSTITUTE, và nhiều hàm khác nữa. Khi kết hợp với các hàm này, bạn có thể tạo ra các công thức phức tạp để xử lý dữ liệu.