Cách sử dụng hàm CODE trong Excel từ cơ bản đến nâng cao

Hàm CODE trong Excel là một hàm rất hữu ích trong việc xử lý dữ liệu chuỗi ký tự. Hàm này giúp chuyển đổi một ký tự sang mã ASCII tương ứng. Việc sử dụng hàm CODE trong Excel sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc của mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng hàm CODE trong Excel, kết hợp hàm CODE với các hàm khác trong Excel và áp dụng hàm CODE vào thực tế.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các khóa học excel cơ bản cho người đi làm

Cách sử dụng hàm CODE trong Excel

Hàm CODE trong Excel có cú pháp đơn giản như sau:

=CODE(text)

Trong đó,

“text” là ký tự mà bạn muốn chuyển đổi sang mã ASCII.

Ví dụ, để chuyển đổi ký tự “A” sang mã ASCII tương ứng, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=CODE(“A”)

Kết quả sẽ trả về số 65, là mã ASCII tương ứng với ký tự “A”.

Kết hợp hàm CODE với các hàm khác trong Excel

Hàm CODE trong Excel có thể kết hợp với các hàm khác để tạo ra các công thức phức tạp hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Hàm LEFT và CODE

Hàm LEFT được sử dụng để trích xuất một phần của chuỗi ký tự từ trái sang phải. Kết hợp với hàm CODE, bạn có thể trích xuất mã ASCII của ký tự đầu tiên trong chuỗi ký tự.

Ví dụ:

=CODE(LEFT(“Hello”,1))

sẽ trả về số 72, là mã ASCII của ký tự “H”.

2. Hàm CONCATENATE và CODE

Hàm CONCATENATE được sử dụng để nối các chuỗi ký tự với nhau. Kết hợp với hàm CODE, bạn có thể tạo ra các chuỗi ký tự có chứa mã ASCII của các ký tự.

Ví dụ:

=CONCATENATE(CODE(“H”), CODE(“e”), CODE(“l”), CODE(“l”), CODE(“o”))

sẽ trả về chuỗi ký tự “72101108108111”, tương ứng với các mã ASCII của các ký tự “H”, “e”, “l”, “l” và “o”.

Ví dụ ứng dụng hàm CODE trong thực tế

Hàm CODE trong Excel có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như đếm số lượng ký tự trong một chuỗi, phân tích dữ liệu chuỗi và mã hóa dữ liệu. Dưới đây là một số bài tập thực hành để áp dụng hàm CODE trong thực tế:

1. Tạo một bảng tính để đếm số lượng ký tự trong một danh sách tên của một nhóm người. Sử dụng hàm CODE để đếm số lượng ký tự của mỗi tên.

Để minh họa cho việc sử dụng hàm CODE trong Excel, chúng ta sẽ tạo một bảng tính đơn giản để đếm số lượng ký tự trong một danh sách tên của một nhóm người.

Bảng dữ liệu của chúng ta bao gồm danh sách tên của một số người, như sau:

STT Tên Người
1 Nguyễn Văn A
2 Trần Thị B
3 Phạm Hồng C
4 Lê Thị D
5 Ngô Xuân E

 

Chúng ta muốn đếm số lượng ký tự trong mỗi tên và hiển thị kết quả trong cột bên cạnh. Để làm được điều này, chúng ta có thể sử dụng hàm CODE kết hợp với các hàm khác trong Excel.

Bước 1: Tạo cột kết quả

Đầu tiên, chúng ta sẽ tạo cột kết quả để hiển thị số lượng ký tự trong mỗi tên. Chọn ô bên cạnh cột Tên Người và đặt tên cho cột này là “Số ký tự”.

Bước 2: Sử dụng hàm LEN để đếm số lượng ký tự

Tiếp theo, chúng ta sẽ sử dụng hàm LEN để đếm số lượng ký tự trong mỗi tên. Hàm LEN sẽ trả về số lượng ký tự trong một chuỗi bất kỳ.

Để sử dụng hàm LEN, chọn ô đầu tiên trong cột Số ký tự và nhập công thức sau đây:

=LEN(A2)

Ở đây, A2 là ô chứa tên người đầu tiên trong danh sách. Nhập công thức này và nhấn Enter để hiển thị kết quả.

Bước 3: Sử dụng hàm CODE để đếm số lượng ký tự đầu tiên

Nếu chúng ta chỉ muốn đếm số lượng ký tự đầu tiên trong mỗi tên, chúng ta có thể sử dụng hàm CODE. Hàm CODE sẽ trả về mã ASCII của ký tự đầu tiên trong một chuỗi bất kỳ.

Để sử dụng hàm CODE, chọn ô đầu tiên trong cột Số ký tự và nhập công thức sau đây:

=CODE(LEFT(A2,1))

Ở đây, LEFT(A2,1) sẽ trả về ký tự đầu tiên trong tên người đầu tiên trong danh sách.

Hàm CODE sẽ trả về mã ASCII của ký tự đó. Nhập công thức này và nhấn Enter, kết quả sẽ hiển thị mã ASCII tương ứng với ký tự đầu tiên trong tên:

=CODE(LEFT(A2,1))

Sau đó, copy công thức này và dán cho các ô còn lại trong cột B.

Bạn sẽ thấy kết quả hiển thị mã ASCII tương ứng với ký tự đầu tiên của tất cả các tên trong danh sách. Với công thức này, bạn có thể đếm số lần xuất hiện của một ký tự cụ thể trong danh sách.

2. Phân tích dữ liệu chuỗi của một bảng tính về danh sách sản phẩm. Sử dụng hàm CODE để phân tích các ký tự trong tên sản phẩm và tạo ra các báo cáo về tần suất xuất hiện của các ký tự trong các tên sản phẩm.

Để phân tích dữ liệu chuỗi của một bảng tính về danh sách sản phẩm và tạo ra các báo cáo về tần suất xuất hiện của các ký tự trong các tên sản phẩm, bạn có thể sử dụng hàm CODE kết hợp với các hàm khác trong Excel như hàm LEN và hàm COUNTIF.

Ví dụ, giả sử bạn có một bảng tính về danh sách sản phẩm như sau:

STT Tên sản phẩm Mã sản phẩm
1 Bàn trà gỗ óc chó BTGC001
2 Ghế sofa da đen GSD001
3 Kệ sách gỗ sồi KSGS001
4 Giá treo quần áo gỗ GTQA001
5 Bộ bàn ghế ăn gỗ óc chó BBG001

Để phân tích tần suất xuất hiện của các ký tự trong các tên sản phẩm, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Thêm một cột mới để đếm số lượng ký tự trong tên sản phẩm bằng cách sử dụng hàm LEN. Sử dụng công thức sau trong ô C2 và kéo xuống các ô còn lại trong cột:

=LEN(B2)

Bước 2: Thêm một cột mới để tách các ký tự trong tên sản phẩm thành các ký tự riêng lẻ bằng cách sử dụng hàm MID và hàm CODE. Sử dụng công thức sau trong ô D2 và kéo xuống các ô còn lại trong cột:

=IFERROR(CODE(MID(B2, COLUMN()-3, 1)), “”)

Trong đó, COLUMN()-3 là công thức để lấy chỉ số của ký tự trong tên sản phẩm, bắt đầu từ ký tự đầu tiên.

Hàm IFERROR được sử dụng để xử lý các trường hợp lỗi khi ký tự không phải là ký tự ASCII.

Bước 3: Tạo một bảng tần suất xuất hiện của các ký tự bằng cách sử dụng hàm COUNTIF. Tạo các tiêu đề cho bảng tần suất xuất hiện của các ký tự trong các tên sản phẩm bằng cách sử dụng các ký tự duy nhất có trong tất cả các tên sản phẩm. Sau đó, sử dụng công thức sau để đếm số lần xuất hiện của mỗi ký tự trong các tên sản phẩm và điền kết quả vào bảng tần suất xuất hiện:

=COUNTIF($D$2:$D$6, CHAR(COLUMN()+63))

Trong đó,

CHAR(COLUMN()+63) là công thức để lấy ký tự tương ứng với vị trí của cột trong bảng tính.

Ví dụ, nếu bạn đang phân tích dữ liệu chuỗi trong cột A, thì công thức CHAR(COLUMN()+63) sẽ trả về ký tự “B”, và nếu bạn đang phân tích dữ liệu chuỗi trong cột B, thì công thức sẽ trả về ký tự “C”, và tiếp tục như vậy.

Sau khi đã có bảng dữ liệu chuỗi và các công thức phân tích dữ liệu chuỗi sử dụng hàm CODE, bạn có thể tạo ra các báo cáo về tần suất xuất hiện của các ký tự trong các tên sản phẩm. Bạn có thể sử dụng bảng tính và các công thức để tự động tạo ra các báo cáo này.

Ví dụ, để tạo báo cáo về tần suất xuất hiện của các ký tự trong các tên sản phẩm, bạn có thể sử dụng các công thức như COUNTIF và SUM. Đầu tiên, bạn cần tạo một bảng dữ liệu để liệt kê tất cả các ký tự có thể xuất hiện trong các tên sản phẩm. Sau đó, bạn có thể sử dụng công thức COUNTIF để đếm số lần xuất hiện của mỗi ký tự trong các tên sản phẩm và sử dụng công thức SUM để tính tổng số lần xuất hiện của tất cả các ký tự.

3. Mã hóa dữ liệu trong một bảng tính. Sử dụng hàm CODE để mã hóa dữ liệu bảo mật và bảo vệ thông tin của khách hàng.

Giả sử bạn có một bảng tính chứa thông tin khách hàng, bao gồm tên, địa chỉ email và số điện thoại. Tuy nhiên, bạn muốn bảo mật thông tin của khách hàng bằng cách mã hóa số điện thoại của họ để chỉ hiển thị các ký tự không đọc được. Bạn có thể sử dụng hàm CODE để thực hiện công việc này.

Bước 1: Tạo một bảng tính với thông tin khách hàng

Trước tiên, bạn cần tạo một bảng tính với thông tin khách hàng. Bảng tính này sẽ bao gồm các cột sau: Tên, Email và Số điện thoại.

Bước 2: Sử dụng hàm CODE để mã hóa số điện thoại

Để mã hóa số điện thoại, bạn có thể sử dụng hàm CODE để chuyển đổi các số trong số điện thoại thành các ký tự ASCII tương ứng. Sau đó, bạn có thể thay thế các số ban đầu bằng các ký tự ASCII tương ứng để mã hóa số điện thoại.

Ví dụ, nếu số điện thoại của khách hàng là 0987654321, bạn có thể sử dụng hàm CODE để chuyển đổi các số thành các ký tự ASCII như sau:

Số 0 được chuyển đổi thành ký tự ASCII có mã là 48
Số 9 được chuyển đổi thành ký tự ASCII có mã là 57
Số 8 được chuyển đổi thành ký tự ASCII có mã là 56
Và cứ tiếp tục như vậy cho các số còn lại trong số điện thoại

Sau khi đã chuyển đổi các số thành các ký tự ASCII tương ứng, bạn có thể thay thế các số ban đầu bằng các ký tự ASCII để mã hóa số điện thoại.

Bước 3: Bảo mật thông tin khách hàng

Sau khi đã mã hóa số điện thoại của khách hàng, bạn có thể bảo mật thông tin của họ bằng cách chỉ hiển thị các ký tự ASCII thay vì số điện thoại thực sự.

Để thực hiện điều này, bạn có thể sử dụng tính năng tìm kiếm và thay thế trong Excel để thay thế các số điện thoại ban đầu bằng các ký tự ASCII tương ứng. Sau đó, bạn có thể ẩn cột số điện thoại hoặc chỉ hiển thị các ký tự ASCII thay vì số điện thoại thực sự.

Ví dụ, sau khi đã thực hiện các bước trên, số điện thoại 0987654321 sẽ được mã hóa thành 536456213, giúp bảo vệ thông tin khách hàng trên bảng tính. Để giải mã số điện thoại, ta có thể sử dụng hàm CHAR để chuyển các số mã hóa thành các ký tự tương ứng.

Tuy nhiên, khi sử dụng hàm CODE để mã hóa dữ liệu, ta cần phải lưu ý rằng mã hóa này không phải là một phương pháp mã hóa an toàn và có thể bị dò tìm. Do đó, khi làm việc với các thông tin nhạy cảm của khách hàng, chúng ta nên sử dụng các phương pháp mã hóa an toàn hơn để bảo vệ thông tin của họ.

Kết luận

Trên đây là bài viết về cách sử dụng hàm CODE trong Excel, kết hợp hàm CODE với các hàm khác trong Excel và bài tập ứng dụng hàm CODE trong thực tế. Như vậy, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm CODE để xử lý dữ liệu chuỗi trong Excel.

Bằng cách kết hợp hàm CODE với các hàm khác trong Excel và thực hành các bài tập, bạn sẽ có thể nâng cao kỹ năng xử lý dữ liệu trong Excel của mình.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến việc sử dụng hàm CODE trong Excel, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.

Trọn bộ khóa học Excel online chất lượng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi đối tượng từ văn phòng đến sinh viên, học phí thấp và được sở hữu trọn đời. Bạn sẽ được tiếp cận với những bài học chi tiết và dễ hiểu, bao gồm tài liệu và bài tập thực hành giúp bạn trau dồi kiến thức và kỹ năng sử dụng Excel.

Có nên đăng ký học Excel online? Học ở đâu là tốt?

FAQs

Hỏi: Tại sao cần sử dụng hàm CODE trong Excel?
Trả lời: Hàm CODE trong Excel giúp chuyển đổi một ký tự sang mã ASCII tương ứng, giúp xử lý dữ liệu chuỗi ký tự hiệu quả hơn.

Hỏi: Có những hàm nào có thể kết hợp với hàm CODE trong Excel?
Trả lời: Hàm CODE có thể kết hợp với các hàm như LEFT, CONCATENATE và IFERROR để tạo ra các công thức phức tạp hơn.

Hỏi: Hàm CODE có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nào?
Trả lời: Hàm CODE trong Excel có thể được sử dụng để đếm số lượng ký tự trong một chuỗi, phân tích dữ liệu chuỗi và mã hóa dữ liệu.

Hỏi: Làm thế nào để áp dụng hàm CODE vào thực tế?
Trả lời: Bạn có thể áp dụng hàm CODE vào thực tế bằng cách tạo ra các bài tập thực hành để đếm số lượng ký tự, phân tích dữ liệu chuỗi và mã hóa dữ liệu.

Hỏi: Tôi có thể tìm hiểu thêm về hàm CODE trong Excel ở đâu?
Trả lời: Bạn có thể tìm hiểu thêm về hàm CODE trong Excel trên các trang web chuyên về Excel, các tài liệu hướng dẫn và các khóa học trực tuyến. Một số trang web hữu ích để tìm kiếm thông tin về hàm CODE bao gồm Microsoft Support, Exceljet và Ablebits.

Rate this post

LEAVE A COMMENT