Cách sử dụng hàm CLEAN trong Excel và Ví dụ ứng dụng

Excel là một trong những công cụ hữu ích nhất trong việc xử lý và phân tích dữ liệu. Và một trong những hàm quan trọng của Excel là hàm CLEAN, nó được sử dụng để loại bỏ các ký tự không in được (như tab, dấu cách, dấu xuống dòng, v.v.) khỏi các chuỗi văn bản. Việc sử dụng hàm CLEAN trong Excel giúp cho dữ liệu của bạn trở nên sạch sẽ hơn, dễ đọc hơn và dễ dàng phân tích hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng hàm CLEAN trong Excel, kết hợp với các hàm khác và áp dụng nó trong thực tế qua bài tập ứng dụng.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các khóa học excel cơ bản cho người đi làm

Cách sử dụng hàm CLEAN trong Excel

Để sử dụng hàm CLEAN trong Excel, bạn chỉ cần nhập

=CLEAN(text)

Trong đó, text là chứa chuỗi văn bản mà bạn muốn làm sạch.

Ví dụ:

=CLEAN(A2)

Trong đó A2 là ô chứa chuỗi văn bản bạn muốn làm sạch. Kết quả sẽ hiển thị trên ô chứa công thức.

Ngoài ra, hàm CLEAN cũng có thể được sử dụng trong một công thức khác để làm sạch dữ liệu trước khi tính toán.

Ví dụ:

=SUM(CLEAN(A2:A10))

Trong đó, hàm SUM sẽ tính tổng của các giá trị trong khoảng từ A2 đến A10 sau khi đã làm sạch chuỗi văn bản bằng hàm CLEAN.

Kết hợp hàm CLEAN với các hàm khác trong Excel

Hàm CLEAN có thể được kết hợp với các hàm khác để tăng tính linh hoạt và hiệu quả của công việc. Sau đây là một số hàm thường được kết hợp với hàm CLEAN:

1. Kết hợp hàm CLEAN với hàm TRIM

Hàm này được sử dụng để loại bỏ các dấu cách không cần thiết ở đầu và cuối của một chuỗi văn bản.

Ví dụ:

=TRIM(CLEAN(A2))

Trong đó, hàm TRIM sẽ loại bỏ các dấu cách không cần thiết ở đầu và cuối của chuỗi văn bản sau khi đã làm sạch bằng hàm CLEAN.

2. Kết hợp hàm CLEAN với hàm SUBSTITUTE

Hàm này được sử dụng để thay thế một chuỗi văn bản bằng một chuỗi khác.

Ví dụ:

=SUBSTITUTE(CLEAN(A2), ” “, “-“)

Trong đó, hàm SUBSTITUTE sẽ thay thế tất cả các khoảng trắng trong chuỗi văn bản sau khi đã làm sạch bằng dấu gạch ngang.

3. Kết hợp hàm CLEAN với hàm CONCATENATE

Hàm này được sử dụng để kết hợp nhiều chuỗi văn bản thành một chuỗi lớn hơn.

Ví dụ:

=CONCATENATE(“Name: “, CLEAN(A2), “, Age: “, CLEAN(B2))

Trong đó, hàm CONCATENATE sẽ kết hợp các chuỗi văn bản sau khi đã làm sạch để tạo ra một chuỗi lớn hơn.

Ví dụ ứng dụng hàm CLEAN trong thực tế

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm CLEAN trong thực tế, chúng ta hãy xem xét một số bài tập ứng dụng sau:

Ví dụ 1: Làm sạch danh sách email

Bạn có một danh sách email chứa các ký tự không in được như tab, dấu cách, dấu xuống dòng, v.v. và bạn muốn làm sạch chúng để có thể sử dụng danh sách này trong các chiến dịch email marketing. Bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Tạo một cột mới bên cạnh cột chứa danh sách email.

Bước 2: Nhập công thức

=CLEAN(A2)

vào ô đầu tiên của cột mới (trong đó A2 là ô chứa địa chỉ email đầu tiên).

Bước 3: Kéo công thức này xuống để áp dụng cho toàn bộ danh sách.

Bước 4: Sao chép danh sách đã làm sạch và dán vào một trang tính mới để sử dụng trong chiến dịch email marketing.

Ví dụ 2: Loại bỏ dữ liệu trùng lặp

Bạn có một danh sách tên nhân viên chứa các dữ liệu trùng lặp và bạn muốn loại bỏ chúng để có được danh sách tên nhân viên duy nhất. Bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Tạo một cột mới bên cạnh cột chứa danh sách tên nhân viên.

Bước 2: Nhập công thức

=TRIM(CLEAN(A2))

vào ô đầu tiên của cột mới (trong đó A2 là ô chứa tên nhân viên đầu tiên).

Bước 3: Kéo công thức này xuống để áp dụng cho toàn bộ danh sách.

Bước 4: Sử dụng tính năng Loại bỏ bản sao trong Excel để loại bỏ các dòng có dữ liệu trùng lặp.

Ví dụ 3: Định dạng số điện thoại

Bạn có một danh sách số điện thoại chứa các ký tự không cần thiết như dấu ngoặc đơn, dấu cách, dấu gạch ngang, v.v. và bạn muốn định dạng lại chúng để có thể sử dụng danh sách này trong các chiến dịch SMS marketing. Bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Tạo một cột mới bên cạnh cột chứa danh sách số điện thoại.

Bước 2: Nhập công thức

=SUBSTITUTE(TRIM(CLEAN(A2)), “-“, “”)

vào ô đầu tiên của cột mới (trong đó A2 là ô chứa số điện thoại đầu tiên).

Bước 3: Kéo công thức này xuống để áp dụng cho toàn bộ danh sách.

Bước 4: Sao chép danh sách đã được định dạng và dán vào một trang tính mới để sử dụng trong chiến dịch SMS marketing.

Như vậy, thông qua các bài tập ứng dụng trên, chúng ta đã có thể thấy được tác dụng quan trọng của hàm CLEAN trong việc làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trong Excel.

Kết luận

Như vậy, với những kiến thức về cách sử dụng hàm CLEAN trong Excel, cùng với các ứng dụng và kết hợp hàm CLEAN với các hàm khác trong Excel, chúng ta đã có thể làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng trong Excel.

Trọn bộ khóa học Excel online chất lượng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi đối tượng từ văn phòng đến sinh viên, học phí thấp và được sở hữu trọn đời. Bạn sẽ được tiếp cận với những bài học chi tiết và dễ hiểu, bao gồm tài liệu và bài tập thực hành giúp bạn trau dồi kiến thức và kỹ năng sử dụng Excel.

Có nên đăng ký học Excel online? Học ở đâu là tốt?

FAQs

Hỏi: Hàm CLEAN là gì và tác dụng của nó là gì trong Excel?
Trả lời: Hàm CLEAN là một hàm trong Excel được sử dụng để loại bỏ các ký tự không in được từ một chuỗi văn bản. Tác dụng của hàm CLEAN là giúp làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trong Excel.

Hỏi: Làm thế nào để kết hợp hàm CLEAN với các hàm khác trong Excel?
Trả lời: Bạn có thể kết hợp hàm CLEAN với các hàm khác như TRIM, SUBSTITUTE và CONCATENATE để làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trong Excel.

Hỏi: Tại sao nên sử dụng hàm CLEAN trong Excel?
Trả lời: Sử dụng hàm CLEAN trong Excel giúp làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và tránh các lỗi trong quá trình phân tích dữ liệu.

Hỏi: Hàm CLEAN có thể được sử dụng cho những loại dữ liệu nào trong Excel?
Trả lời: Hàm CLEAN có thể được sử dụng cho các loại dữ liệu văn bản, bao gồm cả tên, địa chỉ, email, số điện thoại, v.v.

Hỏi: Làm thế nào để loại bỏ dấu cách trong chuỗi văn bản sử dụng hàm CLEAN trong Excel?
Trả lời: Bạn có thể kết hợp hàm CLEAN với hàm SUBSTITUTE để loại bỏ dấu cách trong chuỗi văn bản. Ví dụ: “=SUBSTITUTE(CLEAN(A2), ” “, “”)” sẽ loại bỏ tất cả các dấu cách trong chuỗi văn bản trong ô A2.

Rate this post

LEAVE A COMMENT